Từ viết tắt cho doanh nghiệp để kinh doanh. Đề cập đến các doanh nghiệp bán cho các doanh nghiệp khác.
Thí Dụ: Salesforce is B2B.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Go Another Direction
Shortsighted
Collaboration
Channels
Me-Too Product
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Eat The Frog
Vehicle
Bigger Picture
Speak To That
Sorry, I Missed That Question
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.