Định nghĩa của Chief of Staff

Một người có vai trò là người làm việc trên các sáng kiến ​​quan trọng cho CEO của Comapny. Công việc thường là các dự án đặc biệt mà CEO muốn hoàn thành nhưng không có thời gian để tự làm. Nó thường là một vai trò để đẩy nhanh sự nghiệp của một người, điều này có thể dẫn họ đến các vai trò điều hành như là VP hoặc SVP.

Thí Dụ: The Chief of Staff was responsible for launching the company's new product and sharing the results with the company.


Mức Sử Dụng "Chief of Staff" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Chief of Staff" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

ETL
Stalking-Horse Bid
Off The Record
Bitcoin
No Room For Error

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Grok
FUD
Canary
Taking Time Off Work
Give Time Back

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/17/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.