Đây là một từ viết tắt cho hỗ trợ dài hạn.
Thí Dụ: Use an LTS version of a distribution.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
10x Engineer
Bigger Picture
Best Practice
Minimum Viable Product (MVP)
Play Ball
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cost–Benefit Analysis
Evergreen Grant
Empire Building
ERP
Remote Work Stipend
Ngày: 06/16/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.