Khi một người di chuyển vai trò trong một công ty và hiện có ít trách nhiệm hơn và có khả năng trả lương thấp hơn.
Thí Dụ: The employee received a demotion at work because of several performance issues.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Taken Private
Can You Track That
PO
SMEs
Soft Deadline
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Topgrading
Put Some Time On Your Calendar
STAR Interview
Burn Bridges
Startup
Ngày: 05/20/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.