Để sắp xếp một cuộc hẹn với ai đó.
Thí Dụ: He'll calendar you in for tomorrow morning at 8am.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Companies Are Bought, Not Sold
Engagement
Jargon
UX
All Hands On Deck
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Tread Water
WAU
Need It Done Yesterday
HM
Turnaround Time
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.