Để sắp xếp một cuộc hẹn với ai đó.
Thí Dụ: He'll calendar you in for tomorrow morning at 8am.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Accounts Payable
Jump On A Call
Work From Home Stipend
Reorg
New York Times Rule
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Market Validation
Gentle Reminder
Organizational Tax
Customer Ask
Get Back To You
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.