Lịch làm việc của một người cho thấy sự sẵn có hiện tại của họ.
Thí Dụ: We should meet to talk about the next steps for the project. My calendar is up to date, so please feel free to book anytime that is open that also works for you.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
ERP
IPM
Rightsourcing
It Is What It Is
360 Review
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
UX
First To Market
Power Through
Social Media Policy For Employees
Table The Discussion
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.