Một chiến lược bán hàng để tiếp thị và nhắm mục tiêu khách hàng tiềm năng trong chính quyền tiểu bang, chính quyền địa phương và ngành giáo dục như trường học và trường đại học.
Thí Dụ: The AE focused on SLED sales, so he was attending an education conference to meet with prospective customers.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Send Over A Calendar Invite
Marchitecture
Have Conversations With
Stand-Up
Demotion
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cold Email
Out Of Pocket
In Flight
Alpha
New York Times Rule
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.