Đánh giá các tùy chọn khác nhau để giải quyết một vấn đề cụ thể.
Thí Dụ: The boss wants to do some optioneering, and understand if we changed a specific part of the project how much it would impact the original cost estimate.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Rough Draft
Cascading Effects
Play
Tread Water
Triple Booked
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Best Practice
LoC
Quantitative Easing
Bias To Action
Objectives
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.