Mức độ nỗ lực cần thiết cho nhà phát triển để hoàn thành các nhiệm vụ cần thiết để thực hiện thay đổi trong hệ thống phần mềm.
Thí Dụ: The company was focused on improving its internal developer experience, so it's software engineers could be more productive on a daily basis.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Target Market
B-school
Deck
Diversity
Dinosaur Company
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Press Kit
Stand-Up Meeting
10x Engineer
MAU
Eating Our Own Dogfood
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.