Mức độ nỗ lực cần thiết cho nhà phát triển để hoàn thành các nhiệm vụ cần thiết để thực hiện thay đổi trong hệ thống phần mềm.
Thí Dụ: The company was focused on improving its internal developer experience, so it's software engineers could be more productive on a daily basis.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Wiggle Room
Political Cover
Dear Sir
War Stories
Cheap Money
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Luck Surface Area
Drip Feed
On The Beach
Salary Survey
In Your Wheelhouse
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.