Một chương trình kinh doanh được thiết kế để giúp các cá nhân rời khỏi lực lượng lao động trong một thời gian dài để nhập lại lực lượng lao động.
Thí Dụ: The company started a Returnship program to help people who have been out of the workforce for over a year get hired again.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Canary
Stick Handle
Silicon Canals
Trimming The Fat
Dear Sir
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
MAMAA
Top Level Metrics
Walk You Through
Hit The Nail On The Head
Tribal Knowledge
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.