Thuật ngữ này đề cập đến một phân tích chính xác trong kết luận của nó, nhưng các con số không chính xác.
Thí Dụ: Let’s not focus on the details. The industry analysis is directionally correct.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
CAGR
Cultural Fit
Death By PowerPoint
Food Chain
Press Kit
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Channel Partner
Easy Win
Rocketship
C-level
Fresher
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.