Định nghĩa của Tab Bankruptcy

Khi một người có quá nhiều tab mở trên trình duyệt của họ và họ không muốn đi qua chúng, người đó chỉ cần đóng trình duyệt của họ để loại bỏ tất cả các tab mở.

Thí Dụ: The employee had more than 100 tabs open on their brower, and it was slowing down their computer. They didn't want to go through each tab individually, so they just declared tab bankruptcy and restarted their browser.


Mức Sử Dụng "Tab Bankruptcy" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Tab Bankruptcy" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Safeharbor Statement
Customer Experience
From Soup To Nuts
Walk You Through
Think Globally

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Paper Pushing
Trusted Advisor
Job Description
Mean Reversion
Valuation

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.