Một cuộc phỏng vấn việc làm được thực hiện từ xa qua một cuộc gọi video.
Thí Dụ: The recruiter scheduled a virtual loop for the candidate because the candidate couldn't come to the office for the interview because of the pandemic.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Synergy
Horse Trade
Meta PSC
Zero to One
Deadline
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Anti-Solicitation Clause
Emailers
Hands-Off Approach
Make It Pop
Reminder Email
Ngày: 05/02/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.