Một cuộc phỏng vấn việc làm được thực hiện từ xa qua một cuộc gọi video.
Thí Dụ: The recruiter scheduled a virtual loop for the candidate because the candidate couldn't come to the office for the interview because of the pandemic.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Offboarding Process
Personal Brand
Hybrid Work
Kudos To
Internal Friction
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Innovation Team
Cold Application
Scalable
Organic Growth
VC
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.