Sử dụng một chiến thuật mạnh mẽ để có được kết quả mong muốn
Thí Dụ: Jim strong-armed his manager into a pay increase.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hammer It Out
Stick Handle
Put This On Your Radar
Unplanned Work
Sense Check
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
BAU
Pointers
Dead Cat Bounce
Shotgun Approach
Paint A Rosey Picture
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.