Sử dụng một chiến thuật mạnh mẽ để có được kết quả mong muốn
Thí Dụ: Jim strong-armed his manager into a pay increase.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Process Alignment
Do The Needful
Dumb Money
Pay Packet
WAU
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bus Factor Of 1
Email Thread
PSA
Please Consider The Environment Before Printing This Email
Sign-On Bonus Clawback
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.