Giao diện người dùng đã được thiết kế để lừa người dùng thực hiện những việc cụ thể
Thí Dụ: I have recently spotted a dark pattern.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Helicopter View
Demo Monkey
Pivot
Phone It In
High-Visibility Responsibilities
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Listserv
Right The Ship
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
Double Down
Add Value
Ngày: 07/03/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.