Giao diện người dùng đã được thiết kế để lừa người dùng thực hiện những việc cụ thể
Thí Dụ: I have recently spotted a dark pattern.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Nimble
There's More Than One way To Skin A Cat
Viral
CES
Porter's Five Forces Analysis
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Renege Job Offer
Automagically
Butts In Seat Time
Developer Mindshare
Client-Facing
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.