Thực hiện một đợt giảm giá công nghệ ban đầu, "The Land", dẫn đến các cơ hội bán hàng tiếp theo, "The Expand", với cùng một khách hàng.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
TPS Report
Can We Interface Later?
Professional Network
Honor The Deal
TMI
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Wave A Dead Chicken Over It
Emailers
Soft Launch
Top Level Metrics
PaaS
Ngày: 04/29/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.