Dừng cuộc thảo luận về một chủ đề cụ thể trong một cuộc họp.
Thí Dụ: We need some more information to make a decision on this topic, so let's table the discussion for now and revisit it once we gather more data.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
That Ship Has Already Sailed
Triple Booked
Always Be Closing
Documentation
CAGR
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
URA
Networking
Thinking Outside Of The Box
Burn Bridges
Up Or Out
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.