Khi một người phải yêu cầu người khác làm điều gì đó.
Thí Dụ: When you have time today, I have an ask for you. I need to get a link updated on our marketing site. Please let me know if that is possible to get done today.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
10k
Pass Muster
Bias To Action
At-will Employment
Silicon Canals
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Set Expectations
Upsell
Achilles' Heel
Burnout
Play Ball
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.