Chữ viết tắt cho văn phòng. Cụm từ này đề cập đến việc ai đó rời xa nơi làm việc của họ, thường là đi nghỉ hoặc rời đi.
Thí Dụ: I will be OOO next week, and respond to emails when I'm back in the office.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
EOD
FYI
Work Nights And Weekends
Production-Ready
Timeframe
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
ESG
Sales Enablement
Career Limiting Move
Caveat Emptor
Heads Together
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.