Chữ viết tắt cho văn phòng. Cụm từ này đề cập đến việc ai đó rời xa nơi làm việc của họ, thường là đi nghỉ hoặc rời đi.
Thí Dụ: I will be OOO next week, and respond to emails when I'm back in the office.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Growing Pains
Play Ball
Looped In
Thoughts?
Key Achievement
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Ballpark Figure
One-Stop-Shop
Get Back To You
NASCAR slide
Salt Mine
Ngày: 05/06/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.