Chữ viết tắt cho văn phòng. Cụm từ này đề cập đến việc ai đó rời xa nơi làm việc của họ, thường là đi nghỉ hoặc rời đi.
Thí Dụ: I will be OOO next week, and respond to emails when I'm back in the office.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Manage Out
URA
HIPPO
WAU
Win-Win
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
CV
Hiring Manager
Remote Work Stipend
FUD
Laid Off
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.