Số liệu hiệu suất.
Thí Dụ: Let's set up analytics on our website, so we can keep track of the number site visitors.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Analytics
Fast Track Promotion
IoT
Happy To Help
Bandaid
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
People Update
There's More Than One way To Skin A Cat
Team Building Activity
Reinvent the Wheel
No Action Needed
Ngày: 04/11/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.