Từ viết tắt của quản trị viên cơ sở dữ liệu.
Thí Dụ: Let's ask our DBA to query some data for us.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Zero to One
Landing Page
Drinking Our Own Kool Aid
Heisenbug
No Meeting Day
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
ETF
Cut Throat
Org Chart
In The Weeds
Key Man
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.