Từ viết tắt của quản trị viên cơ sở dữ liệu.
Thí Dụ: Let's ask our DBA to query some data for us.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Spot Price
Offboarding Process
Challenger Brand
Drip Feed
ETF
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
False Economy
Hireability
Vitamin Or Aspirin
Training Document
Corporate Rate
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.