Một thuật ngữ khác để vá khỉ, đề cập đến việc sử dụng mã để sửa đổi mã khác trong thời gian chạy.
Thí Dụ: Duck Punching is not a good long-term coding practice.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Play Ball
Bio Break
Imposter Syndrome
Truck Load
Credit Default Swap
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
T's And C's
Need It Done Yesterday
From Soup To Nuts
Thanks For The Warm Welcome
Walk The Ramp
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.