Bồi thường khi một giám đốc điều hành bị sa thải khỏi một công ty.
Thí Dụ: The CEO received a golden parachute.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
WAU
Back-of-the-envelope
Channel Partner
Can We Interface Later?
Meeting Ran Over
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Big Picture
COVID Burnout
Snackable
Email Thread
Data-Driven Goals
Ngày: 04/29/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.