Ngày đề xuất để hoàn thành một nhiệm vụ. Có ít rủi ro hơn cho việc bỏ lỡ thời hạn mềm hơn thời hạn khó khăn.
Thí Dụ: The editor suggested a soft deadline of January for completing the book and submitting the draft, so there was ample time to edit and review changes.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Laid Off
Please Advise
Out Of Pocket
As The Crow Flies
Nontechnical
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Title Deflation
Market Validation
Press Release
Deal Review
Drive
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.