Khi một công ty tạo ra một sản phẩm được thiết kế đầu tiên cho trải nghiệm di động trước trải nghiệm máy tính để bàn.
Thí Dụ: We create mobile-first products.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Interview Timeline
In The Weeds
COVID Burnout
Drinking Our Own Kool Aid
C-Suite Pet Project
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Personal Brand
Let's Chat
Thinking Outside Of The Box
NBU
Press Kit
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.