Khi một công ty tạo ra một sản phẩm được thiết kế đầu tiên cho trải nghiệm di động trước trải nghiệm máy tính để bàn.
Thí Dụ: We create mobile-first products.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Business Model
Retrospective
Blocked
Summer Fridays
Parking Lot Issue
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Head Count
Moonlighting
Player-Coach
Bio Break
Disruption
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.