Khi một người gửi cập nhật về một dự án với một nhóm lớn người tại một công ty.
Thí Dụ: The product manager will share out the learnings from the project launch at the end of the quarter.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Channel Partner
Proof Of Concept
Short Stint
Can We Interface Later?
Run The Numbers
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Blue-Chip Company
Buy-Side
Vitamin Or Aspirin
Silicon Valley
Tweeps
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.