Định nghĩa của Housekeeping Items

Các chủ đề thông tin nhanh chóng để thảo luận trước khi tham gia chương trình nghị sự chính của một cuộc họp. Ví dụ, ai đó đang điều hành một cuộc họp có thể yêu cầu mọi người gọi điện để tắt tiếng micro của họ khi bắt đầu cuộc họp. Đó sẽ là một mặt hàng vệ sinh.

Thí Dụ: I just wanted to share a couple of housekeeping items before starting the meeting. Please mute your microphone if you are not speaking and save any questions for the end of the meeting.


Mức Sử Dụng "Housekeeping Items" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Housekeeping Items" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Spare Your Inbox
BCG Matrix
Dead Weight
Internal Transfer
Solution Looking For A Problem

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

PI Planning
Parking Lot Issue
Fast Follow
Take The Lead On This Effort
Crossed Wires

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.