Thuật ngữ này đề cập đến một bảng xếp hạng các ưu tiên.
Thí Dụ: Where does this project fall on the totem pole?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
RCA
Burning Platform
No Action Needed
Robust
Calendar Stalking
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
All Hands
Long Story Short
Spray And Pray
Up Or Out
Reach Out
Ngày: 06/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.