Một câu hỏi hỏi liệu một người có thời gian gặp nhau để thảo luận về một chủ đề trên điện thoại hoặc một cuộc gọi video.
Thí Dụ: I am confused on how to implement the new workflow. Are you free to chat in five minutes?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Webex
Key Achievement
Celebrate Success
Competing On A Deal
Back-of-the-envelope
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
LT
Win-Win
Future-Proof
Demotion
Thread
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.