Thuật ngữ này đề cập đến một phòng tắm nghỉ.
Thí Dụ: Let's take a break. I need a bio break.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hit The Ground Running
Technical Debt
Counteroffer Game
Sandbagging
Promotion Ladder
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
That's In Our Wheelhouse
Analytics
Transition
Promo Packet
Dumpster Fire
Ngày: 05/15/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.