Yêu cầu từ người này sang người khác để sửa chúng nếu họ nhận được bất kỳ chi tiết nào sai khi thảo luận về điều gì đó.
Thí Dụ: I can summarize the project but I have not been involved with it for several months, so please keep me honest as I walk through the details.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Competing Offer
Annual Review
Internal Transfer
CMS
SKO
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Perfect Storm
Tweeps
Walled Garden
Outlier
Standing Meeting
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.