Yêu cầu từ người này sang người khác để sửa chúng nếu họ nhận được bất kỳ chi tiết nào sai khi thảo luận về điều gì đó.
Thí Dụ: I can summarize the project but I have not been involved with it for several months, so please keep me honest as I walk through the details.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Perf
QQ
Waterfall
Shoot You An Email
Economies of Scale
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Competitive Deal
Skate To Where The puck Is Going To Be
CES
Drink The Kool-Aid
Repro
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.