Một lợi thế cạnh tranh.
Thí Dụ: We need to build a moat around our business.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bounce
Uptime Guarantee
Likability
Picasso's Napkin
Easy Win
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Growing Pains
Channel Sales
Keep Me Honest
Organizational Tax
Listserv
Ngày: 06/02/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.