Một sự thay đổi từ cách mọi thứ hiện đang được thực hiện.
Thí Dụ: The company is bringing paradigm-shifting technology to market.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Going Forward
Top Of Mind
Domain Model
FOB
Spinning My Wheels
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Paper Trail
Gentle Reminder
Shortsighted
Dog Eat Dog World
High-Visibility Responsibilities
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.