Thuật ngữ này đề cập đến các mối quan hệ giữa những người trong một nhóm.
Thí Dụ: Good team dynamics are important measure to a team's success.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Politically Correct
Non-Regrettable Exit
Work From Home Stipend
Think Globally
Conscious Capitalism
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Corporate America
Unquit
Heads Up
Pull That Thread Further
Signalling
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.