Quý đầu tiên của năm. Ngày 1 tháng 1 đến 31 tháng 3.
Thí Dụ: We plan to hire aggressively in Q1.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
A-players
Webinar
Wearing Too Many Hats
PIP Quota
Blood, Sweat, And Tears
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Scalable
Temperature Check
Underscore
High-Visibility Responsibilities
Bangalored
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.