Quý đầu tiên của năm. Ngày 1 tháng 1 đến 31 tháng 3.
Thí Dụ: We plan to hire aggressively in Q1.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Picasso's Napkin
C-Suite Pet Project
Bikeshed
Workstream
High-level
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Influencer
Ramp Up Time
Too Many Cooks In The Kitchen
Holistic Product Experience
Edge Server
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.