Quý đầu tiên của năm. Ngày 1 tháng 1 đến 31 tháng 3.
Thí Dụ: We plan to hire aggressively in Q1.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
SLED Sales
Trust But Verify
Last-minute
Salt Mine
Hot Topic
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Legacy
CEO
Back-Fill Hire
Will Take It From Here
One-on-one
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.