Vấn đề khó khăn mà một công ty phải giải quyết.
Thí Dụ: When the VP joined the company, they asked for a list of big rocks. Then in their first 30 days, the VP shared a plan on how the company can solve them effectively.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Kluge
Key Thing
Resource
Bet The Jockey And Not The Horse
Economies of Scale
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
On The Beach
Play
Mission-critical
One-Stop-Shop
Ship
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.