Một quyết định hoặc một hành động mà một người thực hiện sẽ hạn chế cơ hội của mình cho các chương trình khuyến mãi trong tương lai.
Thí Dụ: Not dressing well is a potential career limiting move.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Blocking Meeting
Sense Check
Underpaid
Underscore
SMEs
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
RSU
Long Story Short
Bar Raiser
Missed The Boat
The Devil Is In The Details
Ngày: 05/08/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.