Khi một người trải qua quá trình để tìm hiểu xem người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp có quan tâm đến sản phẩm mới của công ty đó không.
Thí Dụ: We are going through the process of market validation to find out if there is a need for the SAAS app we are thinking about building next year.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Accounts Payable
Spare Your Inbox
Spot Price
Edge Case
Quick Win
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Customer Reference
Honor The Deal
Derail The Agenda
Unquit
Wordsmith
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.