Một khu vực ảo được xác định bởi một khu vực địa lý trong thế giới thực.
Thí Dụ: We use geofencing in our app.
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Promotion Ladder
Taken Private
Compliment Sandwich
HIPPO
Performance Review
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.