Một khu vực ảo được xác định bởi một khu vực địa lý trong thế giới thực.
Thí Dụ: We use geofencing in our app.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Q3
Uberization
Storied
Job Burnout
Dotted Line
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Collateral
Perf
FOB
TOFU
Thanks For The Warm Welcome
Ngày: 05/14/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.