Một khu vực ảo được xác định bởi một khu vực địa lý trong thế giới thực.
Thí Dụ: We use geofencing in our app.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Closed-Door Meeting
Inflection Point
Bear
Talent War
Cascading Effects
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
COO
Canary
TL
Internet Of Things
I'll Look Into That
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.