Một xấp xỉ, hoặc một số gần với số thực.
Thí Dụ: The ballpark figure for the total software package including installation and customization will be close to a hundred thousand dollars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Gentle Reminder
Under-Index
Correction
Vitamin Or Aspirin
Blue-Chip Company
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Promo Packet
Jump On A Call
HPM Update
Execution Muscle
Stand-Up Meeting
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.