Một khoảng thời gian sau khi IPO hoặc mua lại trong đó một số cổ đông nhất định không được phép bán cổ phiếu của họ.
Thí Dụ: The lock up period is 90 days.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Revenue Planning
MBaaS
IT
Capacity Planning
Winner-Takes-All
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Late-Breaking
Bull
Fault Tolerance
Capacity
White Glove Service
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.