Di chuyển với tốc độ tăng tốc.
Thí Dụ: The company has lately been taking its expansion into a higher gear.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Workflow
Bounce
It's Like Comparing Apples To Oranges
My Concern
Demoted
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Winner-Takes-All
ASAP
Highest Order Bit
Put Out A Fire
Elevator Pitch
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.