Trình tự các hoạt động xác định thời gian hoàn thành sớm nhất cho một dự án.
Thí Dụ: The manager was concerned there were some last-minute blockers to the critical path, and those blockers had the potential to delay the product launch.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Soft Skill
Non-Technical
FOB
Living The Brand
Internal Transfer
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Escalation
In-Flight
Read The Tea Leaves
Firewall
SEO
Ngày: 05/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.