Một trường đại học nơi một công ty không tích cực tuyển dụng ứng viên.
Thí Dụ: As part of the company's recruiting strategy, the company created a list of target and non-target schools.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Escalate An Issue
Course Correction
Run For The Hills
Decision Log
Socialize This
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Ask
Salary History
Reinvent the Wheel
Trump Card
Thread
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.