Định nghĩa của Developer Mindshare

Bao nhiêu nhận thức và sử dụng một sản phẩm kỹ thuật của công ty có trong số các nhà phát triển phần mềm. Đây có thể là một số liệu tương đối so sánh việc sử dụng sản phẩm của một công ty so với các sản phẩm cạnh tranh.

Thí Dụ: Tech companies are trying to increase developer mindshare to drive adoption of their products including APIs and platforms.


Mức Sử Dụng "Developer Mindshare" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Developer Mindshare" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Buyer's Journey
Blue Ocean Opportunity
Action Plan
Checked Out At Work
Data Warehouse

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Poe's Law
Triple Witching
Mobile-first
Run It Up The Flagpole
Sinking Ship

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.