Thương mại nơi chủ sở hữu cho thuê một cái gì đó họ không sử dụng.
Thí Dụ: AirBnb and Uber are part of the sharing economy.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Standard Operating Procedure
Discovery Fatigue
Me-Too Product
Manage Up
Second Bite At The Apple
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Risk/Reward Calculus
Fireable Offense
Bar Raiser
Housekeeping Items
Self-Starter
Ngày: 06/29/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.