Từ viết tắt cho tỷ lệ chạy hàng năm
Thí Dụ: Increasing ARR is critical to the growth of a SaaS business.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Brainstorm
Short-circuit
Email Alias
SV
Power Law Distribution
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Bulge Bracket
FAAAM
High Level Metrics
CRM
Reverse Engineer
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.