Định nghĩa của Trust But Verify

Cụm từ được sử dụng trong kinh doanh có nghĩa là điều quan trọng là phải tin vào nhân viên và đối tác của bạn, nhưng cũng để đảm bảo rằng họ đang làm những gì họ phải làm.

Thí Dụ: The manager delegated tasks to his team, but then at the end of the month asked for a status report on those tasks. His strategy was to trust but verify.


Mức Sử Dụng "Trust But Verify" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Trust But Verify" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Data-Driven Goals
Boomerang Employee
Channel Partner
Bottom Line
Cut Throat

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Bad Apple
Heartburn
F2F
Let's Take This Offline
Cascading Effects

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.