Lặng lẽ bán một công ty hoạt động kém bao gồm tài sản của mình tại một món hời.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Stand-Up Meeting
Internal Listening Tour
Magical Thinking
Bootstrapping
Lip Service
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Market Validation
Productivity
Logjammed
Hustle
Remote Work
Ngày: 07/03/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.