Làm cho một tình huống hoặc dự báo có vẻ tích cực hơn so với thực tế. Điều này thường được thực hiện trong kinh doanh để làm cho một công ty hoặc sản phẩm xuất hiện hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư hoặc người tiêu dùng.
Thí Dụ: The VP was very good at painting a rosey picture for the state of the business.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
One-Tap Economy
No One Ever Got Fired For Buying IBM
Do The Right Thing
Three Nines
Corporate Overlord
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
PMF
Nontechnical
Slacking Off
Asset Hire
Escalation
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.